Thời gian hiện tại ở Chūreh Nāb, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Chūreh Nāb. Đánh bẩy Chūreh Nāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūreh Nāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūreh Nāb, nhiều khách sạn ở Chūreh Nāb, dân số ở Chūreh Nāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chūreh Nāb, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:14
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūreh Nāb, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Chūreh Nāb, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°41'51" 36.6974 |
Kinh độ | 48°35'34" 48.5929 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,618 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,499 |
Sân bay gần Chūreh Nāb, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 115 km 71 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 215 km 133 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 228 km 142 ml |