Thời gian hiện tại ở Andābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Andābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Andābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Andābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Andābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Andābād-e ‘Olyā, dân số ở Andābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Andābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:02
:54 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Andābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Andābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°48'12" 36.8034 |
Kinh độ | 47°59'22" 47.9895 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,283 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,054 |
Sân bay gần Andābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 156 km 97 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 173 km 108 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 194 km 120 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 213 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 228 km 142 ml |