Thời gian hiện tại ở Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Zamgeh-ye Naz̧ar Khān. Đánh bẩy Zamgeh-ye Naz̧ar Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zamgeh-ye Naz̧ar Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, nhiều khách sạn ở Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, dân số ở Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:15
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'49" 36.5804 |
Kinh độ | 49°38'2" 49.634 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,146 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,877,503 |
Sân bay gần Zamgeh-ye Naz̧ar Khān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 82 km 51 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 167 km 104 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 181 km 112 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 189 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 222 km 138 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 251 km 156 ml |