Thời gian hiện tại ở Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh. Đánh bẩy Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, nhiều khách sạn ở Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, dân số ở Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:01
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'20" 36.5723 |
Kinh độ | 49°39'8" 49.6521 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,014 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,110 |
Sân bay gần Zamgeh-ye Mīr Ās̄neh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 83 km 52 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 165 km 103 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 179 km 111 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 187 km 116 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 223 km 139 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 252 km 157 ml |