Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, dân số ở Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:52
:01 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°1'26" 33.0239 |
Kinh độ | 59°2'58" 59.0495 |
Tính số lượt xem | 93 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 99,179 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,668 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Dahantag Chāh Asbān, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 24 km 15 ml |