Thời gian hiện tại ở Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl. Đánh bẩy Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, nhiều khách sạn ở Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, dân số ở Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:08
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'30" 36.6418 |
Kinh độ | 59°14'27" 59.2408 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,389 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,921 |
Sân bay gần Kalāteh-ye Ḩājjī Esmā‘īl, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 58 km 36 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 168 km 104 ml | |
MYP | Mary Airport | 257 km 159 ml |