Thời gian hiện tại ở Case Reno Sabbioni, Provincia di Ferrara, Emilia-Romagna, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Ferrara, Emilia-Romagna – Case Reno Sabbioni. Đánh bẩy Case Reno Sabbioni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Case Reno Sabbioni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Case Reno Sabbioni, nhiều khách sạn ở Case Reno Sabbioni, dân số ở Case Reno Sabbioni, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Case Reno Sabbioni, Provincia di Ferrara, Emilia-Romagna, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:23
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Case Reno Sabbioni, Provincia di Ferrara, Emilia-Romagna, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Case Reno Sabbioni, Provincia di Ferrara, Emilia-Romagna, Italian Republic
Vĩ độ | 44°44'12" 44.7368 |
Kinh độ | 11°30'49" 11.5136 |
Dân số | 68 |
Tính số lượt xem | 101 |
Về Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 4,395,569 |
Tính số lượt xem | 228,144 |
Về Provincia di Ferrara, Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 353,481 |
Tính số lượt xem | 19,674 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,299,167 |
Sân bay gần Case Reno Sabbioni, Provincia di Ferrara, Emilia-Romagna, Italian Republic
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 29 km 18 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 88 km 55 ml | |
PMF | Parma Airport | 93 km 58 ml | |
FLR | Firenze-Peretola Airport | 107 km 66 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 107 km 66 ml | |
TSF | Treviso Airport | 116 km 72 ml |