Thời gian hiện tại ở Olza-Fogarole, Provincia di Piacenza, Emilia-Romagna, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Piacenza, Emilia-Romagna – Olza-Fogarole. Đánh bẩy Olza-Fogarole mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olza-Fogarole mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olza-Fogarole, nhiều khách sạn ở Olza-Fogarole, dân số ở Olza-Fogarole, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Olza-Fogarole, Provincia di Piacenza, Emilia-Romagna, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:42
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olza-Fogarole, Provincia di Piacenza, Emilia-Romagna, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Olza-Fogarole, Provincia di Piacenza, Emilia-Romagna, Italian Republic
Vĩ độ | 45°6'23" 45.1065 |
Kinh độ | 9°57'45" 9.9625 |
Dân số | 549 |
Tính số lượt xem | 590 |
Về Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 4,395,569 |
Tính số lượt xem | 226,282 |
Về Provincia di Piacenza, Emilia-Romagna, Italian Republic
Dân số | 284,616 |
Tính số lượt xem | 30,418 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,279,751 |
Sân bay gần Olza-Fogarole, Provincia di Piacenza, Emilia-Romagna, Italian Republic
PMF | Parma Airport | 45 km 28 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 45 km 28 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 65 km 41 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 66 km 41 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 81 km 50 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 117 km 73 ml |