Thời gian hiện tại ở Torbole Casaglia, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Brescia, Lombardia – Torbole Casaglia. Đánh bẩy Torbole Casaglia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Torbole Casaglia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Torbole Casaglia, nhiều khách sạn ở Torbole Casaglia, dân số ở Torbole Casaglia, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Torbole Casaglia, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:49
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Torbole Casaglia, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Torbole Casaglia, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Vĩ độ | 45°30'46" 45.5128 |
Kinh độ | 10°7'1" 10.117 |
Dân số | 6,174 |
Tính số lượt xem | 6,211 |
Về Lombardia, Italian Republic
Dân số | 9,826,141 |
Tính số lượt xem | 264,314 |
Về Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
Dân số | 1,238,044 |
Tính số lượt xem | 39,320 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,274,836 |
Sân bay gần Torbole Casaglia, Provincia di Brescia, Lombardia, Italian Republic
VBS | Montichiari Airport | 19 km 12 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 37 km 23 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 63 km 39 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 66 km 41 ml | |
PMF | Parma Airport | 81 km 50 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 143 km 89 ml |