Thời gian hiện tại ở Alpe Busarasca, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte – Alpe Busarasca. Đánh bẩy Alpe Busarasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alpe Busarasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alpe Busarasca, nhiều khách sạn ở Alpe Busarasca, dân số ở Alpe Busarasca, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Alpe Busarasca, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:50
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alpe Busarasca, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Alpe Busarasca, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Vĩ độ | 46°2'60" 46.05 |
Kinh độ | 8°28'60" 8.48333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Piemonte, Italian Republic
Dân số | 4,446,230 |
Tính số lượt xem | 262,070 |
Về Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
Dân số | 160,264 |
Tính số lượt xem | 16,648 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,270,091 |
Sân bay gần Alpe Busarasca, Provincia Verbano-Cusio-Ossola, Piemonte, Italian Republic
LUG | Lugano Airport | 38 km 23 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 50 km 31 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 90 km 56 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 103 km 64 ml | |
TRN | Turin Airport | 116 km 72 ml | |
BRN | Bern Airport | 122 km 76 ml |