Thời gian hiện tại ở Casaline di Sotto I, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Casaline di Sotto I. Đánh bẩy Casaline di Sotto I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casaline di Sotto I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casaline di Sotto I, nhiều khách sạn ở Casaline di Sotto I, dân số ở Casaline di Sotto I, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casaline di Sotto I, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:50
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casaline di Sotto I, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Casaline di Sotto I, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°42'27" 45.7074 |
Kinh độ | 11°43'4" 11.7178 |
Dân số | 55 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 275,690 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 56,670 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,315,012 |
Sân bay gần Casaline di Sotto I, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 38 km 24 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 53 km 33 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 72 km 45 ml | |
AVB | Aviano | 77 km 48 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 113 km 70 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 135 km 84 ml |