Thời gian hiện tại ở Casaline di Sopra, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Italian Republic – Provincia di Vicenza, Veneto – Casaline di Sopra. Đánh bẩy Casaline di Sopra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casaline di Sopra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casaline di Sopra, nhiều khách sạn ở Casaline di Sopra, dân số ở Casaline di Sopra, mã điện thoại ở Italian Republic, mã tiền tệ ở Italian Republic.
Thời gian chính xác ở Casaline di Sopra, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Múi giờ "Europe/Rome"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:33
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casaline di Sopra, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Casaline di Sopra, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Vĩ độ | 45°42'33" 45.7091 |
Kinh độ | 11°43'13" 11.7203 |
Dân số | 20 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Veneto, Italian Republic
Dân số | 4,912,438 |
Tính số lượt xem | 277,627 |
Về Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
Dân số | 859,205 |
Tính số lượt xem | 57,032 |
Về Italian Republic
Mã quốc gia ISO | IT |
Khu vực của đất nước | 301,230 km2 |
Dân số | 60,340,328 |
Tên miền cấp cao nhất | .IT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 39 |
Tính số lượt xem | 2,332,155 |
Sân bay gần Casaline di Sopra, Provincia di Vicenza, Veneto, Italian Republic
TSF | Treviso Airport | 38 km 24 ml | |
VCE | Venice Marco Polo Airport | 53 km 33 ml | |
VRN | Verona Villafranca Airport | 72 km 45 ml | |
AVB | Aviano | 77 km 48 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 113 km 70 ml | |
BLQ | Guglielmo Marconi Airport | 135 km 84 ml |