Thời gian hiện tại ở Rabbā‘ as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Rabbā‘ as Sirḩān. Đánh bẩy Rabbā‘ as Sirḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabbā‘ as Sirḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabbā‘ as Sirḩān, nhiều khách sạn ở Rabbā‘ as Sirḩān, dân số ở Rabbā‘ as Sirḩān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rabbā‘ as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:49
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabbā‘ as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Rabbā‘ as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°25'25" 32.4236 |
Kinh độ | 36°14'23" 36.2397 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,052 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,856 |
Sân bay gần Rabbā‘ as Sirḩān, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 81 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 113 km 70 ml | |
HFA | Haifa Airport | 120 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 149 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 171 km 106 ml | |
TUI | Turaif Airport | 249 km 155 ml |