Thời gian hiện tại ở Ibsar Abū ‘Alī, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Irbid – Ibsar Abū ‘Alī. Đánh bẩy Ibsar Abū ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibsar Abū ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibsar Abū ‘Alī, nhiều khách sạn ở Ibsar Abū ‘Alī, dân số ở Ibsar Abū ‘Alī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ibsar Abū ‘Alī, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:19
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibsar Abū ‘Alī, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ibsar Abū ‘Alī, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°32'59" 32.5496 |
Kinh độ | 35°43'34" 35.7262 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 942,069 |
Tính số lượt xem | 12,499 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 91,590 |
Sân bay gần Ibsar Abū ‘Alī, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
HFA | Haifa Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 101 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 121 km 75 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 144 km 89 ml |