Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayyibah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Irbid – Aţ Ţayyibah. Đánh bẩy Aţ Ţayyibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayyibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayyibah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayyibah, dân số ở Aţ Ţayyibah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayyibah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:56
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayyibah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Aţ Ţayyibah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°32'35" 32.543 |
Kinh độ | 35°43'3" 35.7176 |
Dân số | 12,615 |
Tính số lượt xem | 12,685 |
Về Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 942,069 |
Tính số lượt xem | 12,508 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 91,645 |
Sân bay gần Aţ Ţayyibah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
HFA | Haifa Airport | 70 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 100 km 62 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 100 km 62 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 122 km 76 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 144 km 90 ml |