Thời gian hiện tại ở Qarchī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Balkh – Qarchī Gak. Đánh bẩy Qarchī Gak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarchī Gak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarchī Gak, nhiều khách sạn ở Qarchī Gak, dân số ở Qarchī Gak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarchī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:52
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarchī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qarchī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°2'24" 37.04 |
Kinh độ | 66°47'20" 66.7889 |
Dân số | 8,942 |
Tính số lượt xem | 9,009 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,204 |
Về Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,725 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,312 |
Sân bay gần Qarchī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 52 km 33 ml | |
TMJ | Termez Airport | 54 km 34 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 204 km 127 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 216 km 134 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 245 km 152 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 296 km 184 ml |