Thời gian hiện tại ở Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah – Ar Rāshidīyah. Đánh bẩy Ar Rāshidīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rāshidīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rāshidīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rāshidīyah, dân số ở Ar Rāshidīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:12
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 29°43'57" 29.7324 |
Kinh độ | 35°16'52" 35.281 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 139,200 |
Tính số lượt xem | 3,886 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,162 |
Sân bay gần Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
AQJ | King Hussein International Airport | 29 km 18 ml | |
ETH | Eilat Airport | 37 km 23 ml | |
VDA | Ovda Airport | 41 km 26 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 199 km 123 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 231 km 144 ml | |
URY | Gurayat Airport | 267 km 166 ml |