Thời gian hiện tại ở Umm Zuwaytīnah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Umm Zuwaytīnah. Đánh bẩy Umm Zuwaytīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Zuwaytīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Zuwaytīnah, nhiều khách sạn ở Umm Zuwaytīnah, dân số ở Umm Zuwaytīnah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Umm Zuwaytīnah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Zuwaytīnah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Umm Zuwaytīnah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°33'16" 31.5545 |
Kinh độ | 35°38'3" 35.6343 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,201 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,316 |
Sân bay gần Umm Zuwaytīnah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 38 km 24 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 88 km 54 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 151 km 94 ml | |
URY | Gurayat Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 222 km 138 ml |