Thời gian hiện tại ở Ōbata, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitaakita-shi, Akita – Ōbata. Đánh bẩy Ōbata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōbata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōbata, nhiều khách sạn ở Ōbata, dân số ở Ōbata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōbata, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:20
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōbata, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ōbata, Kitaakita-shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°16'38" 40.2772 |
Kinh độ | 140°23'31" 140.392 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,316 |
Về Kitaakita-shi, Akita, Japan
Dân số | 35,473 |
Tính số lượt xem | 3,076 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,026,351 |
Sân bay gần Ōbata, Kitaakita-shi, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 9 km 6 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 57 km 36 ml | |
AXT | Akita Airport | 75 km 47 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 114 km 71 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 170 km 106 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 223 km 138 ml |