Thời gian hiện tại ở Ōshita, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sannohe Gun, Aomori-ken – Ōshita. Đánh bẩy Ōshita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōshita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōshita, nhiều khách sạn ở Ōshita, dân số ở Ōshita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōshita, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:24
:27 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōshita, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ōshita, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°19'7" 40.3186 |
Kinh độ | 141°11'42" 141.195 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,341 |
Về Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 15,942 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,735 |
Sân bay gần Ōshita, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 63 km 39 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 71 km 44 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 99 km 62 ml | |
AXT | Akita Airport | 114 km 71 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 165 km 103 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 278 km 172 ml |