Thời gian hiện tại ở Ōbasawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sannohe Gun, Aomori-ken – Ōbasawa. Đánh bẩy Ōbasawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōbasawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōbasawa, nhiều khách sạn ở Ōbasawa, dân số ở Ōbasawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōbasawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:16
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōbasawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōbasawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°18'52" 40.3145 |
Kinh độ | 141°12'22" 141.206 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,543 |
Về Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 16,212 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,000,517 |
Sân bay gần Ōbasawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 64 km 40 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 72 km 45 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 99 km 61 ml | |
AXT | Akita Airport | 115 km 71 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 166 km 103 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 278 km 173 ml |