Thời gian hiện tại ở Ōwani, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsugaru Gun, Aomori-ken – Ōwani. Đánh bẩy Ōwani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōwani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōwani, nhiều khách sạn ở Ōwani, dân số ở Ōwani, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōwani, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:36
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōwani, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ōwani, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°31'11" 40.5197 |
Kinh độ | 140°34'8" 140.569 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,053 |
Về Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,872 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,307 |
Sân bay gần Ōwani, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 26 km 16 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 40 km 25 ml | |
AXT | Akita Airport | 105 km 65 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 131 km 81 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 141 km 88 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 203 km 126 ml |