Thời gian hiện tại ở Hodosawa, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamikita-gun, Aomori-ken – Hodosawa. Đánh bẩy Hodosawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hodosawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hodosawa, nhiều khách sạn ở Hodosawa, dân số ở Hodosawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hodosawa, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:12
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hodosawa, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Hodosawa, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°47'20" 40.7888 |
Kinh độ | 141°15'7" 141.252 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,439 |
Về Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,704 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,015,935 |
Sân bay gần Hodosawa, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 48 km 30 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 99 km 62 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 116 km 72 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 152 km 94 ml | |
AXT | Akita Airport | 158 km 98 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 225 km 140 ml |