Thời gian hiện tại ở Dōgasawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hirosaki Shi, Aomori-ken – Dōgasawa. Đánh bẩy Dōgasawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dōgasawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dōgasawa, nhiều khách sạn ở Dōgasawa, dân số ở Dōgasawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Dōgasawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:54
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dōgasawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Dōgasawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°41'33" 40.6924 |
Kinh độ | 140°24'40" 140.411 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 99,615 |
Về Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 180,370 |
Tính số lượt xem | 11,087 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,967 |
Sân bay gần Dōgasawa, Hirosaki Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 24 km 15 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 55 km 34 ml | |
AXT | Akita Airport | 121 km 75 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 125 km 78 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 154 km 95 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 180 km 112 ml |