Thời gian hiện tại ở Shimogōri, Kisarazu Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kisarazu Shi, Chiba-ken – Shimogōri. Đánh bẩy Shimogōri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shimogōri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shimogōri, nhiều khách sạn ở Shimogōri, dân số ở Shimogōri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shimogōri, Kisarazu Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:06
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shimogōri, Kisarazu Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Shimogōri, Kisarazu Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°21'10" 35.3528 |
Kinh độ | 140°2'31" 140.042 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,093 |
Về Kisarazu Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 132,345 |
Tính số lượt xem | 6,366 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,018,341 |
Sân bay gần Shimogōri, Kisarazu Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 32 km 20 ml | |
NRT | Narita International Airport | 56 km 35 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 98 km 61 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 211 km 131 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 301 km 187 ml |