Thời gian hiện tại ở Jinda, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Takasaki Shi, Gunma-ken – Jinda. Đánh bẩy Jinda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jinda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jinda, nhiều khách sạn ở Jinda, dân số ở Jinda, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jinda, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:54
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jinda, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Jinda, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°28'14" 36.4706 |
Kinh độ | 138°46'16" 138.771 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,846 |
Về Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 375,229 |
Tính số lượt xem | 1,620 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,959,419 |
Sân bay gần Jinda, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 77 km 48 ml | |
HND | Haneda Airport | 137 km 85 ml | |
TOY | Toyama Airport | 143 km 89 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 151 km 94 ml | |
NRT | Narita International Airport | 165 km 102 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 168 km 104 ml |