Thời gian hiện tại ở Nāwah-ye Kōṯ, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Bōlak, Balkh – Nāwah-ye Kōṯ. Đánh bẩy Nāwah-ye Kōṯ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāwah-ye Kōṯ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāwah-ye Kōṯ, nhiều khách sạn ở Nāwah-ye Kōṯ, dân số ở Nāwah-ye Kōṯ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāwah-ye Kōṯ, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:33
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāwah-ye Kōṯ, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Nāwah-ye Kōṯ, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°43'3" 36.7175 |
Kinh độ | 66°43'53" 66.7313 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,448 |
Về Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,728 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,368 |
Sân bay gần Nāwah-ye Kōṯ, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 43 km 26 ml | |
TMJ | Termez Airport | 82 km 51 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 227 km 141 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 247 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 274 km 170 ml |