Thời gian hiện tại ở Kōryōchō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Kōryōchō. Đánh bẩy Kōryōchō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōryōchō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōryōchō, nhiều khách sạn ở Kōryōchō, dân số ở Kōryōchō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōryōchō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:32
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōryōchō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kōryōchō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°45'3" 34.7508 |
Kinh độ | 135°9'40" 135.161 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,141 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,611 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,384 |
Sân bay gần Kōryōchō, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 14 km 9 ml | |
ITM | Itami Airport | 26 km 16 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 36 km 22 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 86 km 53 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 123 km 76 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 125 km 78 ml |