Thời gian hiện tại ở Ōgochō-nose, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Ōgochō-nose. Đánh bẩy Ōgochō-nose mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōgochō-nose mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōgochō-nose, nhiều khách sạn ở Ōgochō-nose, dân số ở Ōgochō-nose, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōgochō-nose, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:15
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōgochō-nose, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ōgochō-nose, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°49'5" 34.818 |
Kinh độ | 135°8'56" 135.149 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,118 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,602 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,027,283 |
Sân bay gần Ōgochō-nose, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 21 km 13 ml | |
ITM | Itami Airport | 27 km 17 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 43 km 27 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 91 km 57 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 119 km 74 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 130 km 81 ml |