Thời gian hiện tại ở Yōkaichiba, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hanamaki Shi, Iwate – Yōkaichiba. Đánh bẩy Yōkaichiba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yōkaichiba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yōkaichiba, nhiều khách sạn ở Yōkaichiba, dân số ở Yōkaichiba, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yōkaichiba, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:29
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yōkaichiba, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Yōkaichiba, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 39°22'59" 39.383 |
Kinh độ | 141°14'31" 141.242 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 55,241 |
Về Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Dân số | 100,722 |
Tính số lượt xem | 18,932 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,049,900 |
Sân bay gần Yōkaichiba, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
HNA | Hanamaki Airport | 11 km 7 ml | |
AXT | Akita Airport | 91 km 57 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 117 km 73 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 132 km 82 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 141 km 88 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 158 km 98 ml |