Thời gian hiện tại ở Ōshita, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Ōshita. Đánh bẩy Ōshita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōshita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōshita, nhiều khách sạn ở Ōshita, dân số ở Ōshita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōshita, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:59
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōshita, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ōshita, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°12'2" 40.2005 |
Kinh độ | 141°7'37" 141.127 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,401 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,306 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,023,171 |
Sân bay gần Ōshita, Ninohe Shi, Iwate, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 64 km 40 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 70 km 44 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 86 km 53 ml | |
AXT | Akita Airport | 101 km 63 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 177 km 110 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 291 km 181 ml |