Thời gian hiện tại ở Kamariya-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Kamariya-minami. Đánh bẩy Kamariya-minami mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamariya-minami mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamariya-minami, nhiều khách sạn ở Kamariya-minami, dân số ở Kamariya-minami, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamariya-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:45
:54 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamariya-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Kamariya-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°20'16" 35.3378 |
Kinh độ | 139°36'22" 139.606 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,280 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 22,857 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,269 |
Sân bay gần Kamariya-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 29 km 18 ml | |
NRT | Narita International Airport | 86 km 53 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 119 km 74 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 142 km 88 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 223 km 138 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 294 km 183 ml |