Thời gian hiện tại ở Koyasudōri, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Koyasudōri. Đánh bẩy Koyasudōri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koyasudōri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koyasudōri, nhiều khách sạn ở Koyasudōri, dân số ở Koyasudōri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Koyasudōri, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:40
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koyasudōri, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Koyasudōri, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°29'12" 35.4867 |
Kinh độ | 139°39'25" 139.657 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 103,003 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,411 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,227 |
Sân bay gần Koyasudōri, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 14 km 8 ml | |
NRT | Narita International Airport | 73 km 46 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 103 km 64 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 154 km 96 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 206 km 128 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 278 km 173 ml |