Thời gian hiện tại ở Kamakura, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamakura Shi, Kanagawa – Kamakura. Đánh bẩy Kamakura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamakura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamakura, nhiều khách sạn ở Kamakura, dân số ở Kamakura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamakura, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:11
:02 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamakura, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Kamakura, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°18'32" 35.3089 |
Kinh độ | 139°33'0" 139.55 |
Dân số | 166,016 |
Tính số lượt xem | 166,084 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,277 |
Về Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 177,684 |
Tính số lượt xem | 2,468 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,021 |
Sân bay gần Kamakura, Kamakura Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 34 km 21 ml | |
NRT | Narita International Airport | 92 km 57 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 125 km 77 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 136 km 85 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 228 km 141 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 297 km 184 ml |