Thời gian hiện tại ở Tōrichō, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Fujisawa Shi, Kanagawa – Tōrichō. Đánh bẩy Tōrichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōrichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōrichō, nhiều khách sạn ở Tōrichō, dân số ở Tōrichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tōrichō, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:53
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōrichō, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Tōrichō, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°19'46" 35.3295 |
Kinh độ | 139°29'49" 139.497 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,732 |
Về Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 421,317 |
Tính số lượt xem | 7,527 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,018,668 |
Sân bay gần Tōrichō, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 36 km 22 ml | |
NRT | Narita International Airport | 94 km 59 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 126 km 78 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 133 km 83 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 227 km 141 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 294 km 182 ml |