Thời gian hiện tại ở Kami-minamitabaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana-gun, Kumamoto – Kami-minamitabaru. Đánh bẩy Kami-minamitabaru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kami-minamitabaru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kami-minamitabaru, nhiều khách sạn ở Kami-minamitabaru, dân số ở Kami-minamitabaru, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kami-minamitabaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:55
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kami-minamitabaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Kami-minamitabaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°59'47" 32.9965 |
Kinh độ | 130°32'46" 130.546 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,451 |
Về Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 12,110 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,034,610 |
Sân bay gần Kami-minamitabaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
HSG | Saga Airport | 29 km 18 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 34 km 21 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 59 km 37 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 66 km 41 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 100 km 62 ml | |
IKI | Iki Airport | 109 km 68 ml |