Thời gian hiện tại ở Chino, Chino Shi, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Chino Shi, Nagano-ken – Chino. Đánh bẩy Chino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chino, nhiều khách sạn ở Chino, dân số ở Chino, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Chino, Chino Shi, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:43
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chino, Chino Shi, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Chino, Chino Shi, Nagano-ken, Japan
Vĩ độ | 35°59'40" 35.9944 |
Kinh độ | 138°9'14" 138.154 |
Dân số | 56,567 |
Tính số lượt xem | 56,656 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 27,695 |
Về Chino Shi, Nagano-ken, Japan
Dân số | 56,424 |
Tính số lượt xem | 410 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,213 |
Sân bay gần Chino, Chino Shi, Nagano-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 31 km 20 ml | |
TOY | Toyama Airport | 113 km 70 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 133 km 83 ml | |
HND | Haneda Airport | 155 km 96 ml | |
NRT | Narita International Airport | 203 km 126 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 234 km 145 ml |