Thời gian hiện tại ở Niibo-kitagata, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sado Shi, Niigata-ken – Niibo-kitagata. Đánh bẩy Niibo-kitagata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niibo-kitagata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niibo-kitagata, nhiều khách sạn ở Niibo-kitagata, dân số ở Niibo-kitagata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Niibo-kitagata, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:48
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niibo-kitagata, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Niibo-kitagata, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 38°1'0" 38.0167 |
Kinh độ | 138°25'1" 138.417 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,989 |
Về Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 60,803 |
Tính số lượt xem | 4,076 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,000,619 |
Sân bay gần Niibo-kitagata, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 61 km 38 ml | |
SYO | Shonai Airport | 149 km 92 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 176 km 109 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 198 km 123 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 220 km 137 ml | |
AXT | Akita Airport | 236 km 147 ml |