Thời gian hiện tại ở Hatano, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sado Shi, Niigata-ken – Hatano. Đánh bẩy Hatano mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hatano mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hatano, nhiều khách sạn ở Hatano, dân số ở Hatano, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hatano, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:00
:05 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hatano, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Hatano, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°59'15" 37.9876 |
Kinh độ | 138°23'42" 138.395 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,614 |
Về Sado Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 60,803 |
Tính số lượt xem | 3,967 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,789 |
Sân bay gần Hatano, Sado Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 63 km 39 ml | |
SYO | Shonai Airport | 152 km 95 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 179 km 111 ml | |
TOY | Toyama Airport | 184 km 114 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 199 km 123 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 199 km 124 ml |