Thời gian hiện tại ở Niitsu-honchō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Niitsu-honchō. Đánh bẩy Niitsu-honchō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niitsu-honchō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niitsu-honchō, nhiều khách sạn ở Niitsu-honchō, dân số ở Niitsu-honchō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Niitsu-honchō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:49
:58 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niitsu-honchō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Niitsu-honchō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°48'1" 37.8002 |
Kinh độ | 139°7'19" 139.122 |
Dân số | 65,910 |
Tính số lượt xem | 65,974 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,590 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 7,710 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,483 |
Sân bay gần Niitsu-honchō, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 17 km 11 ml | |
SYO | Shonai Airport | 127 km 79 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 128 km 80 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 132 km 82 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 162 km 101 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 214 km 133 ml |