Thời gian hiện tại ở Yamayacho, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Yamayacho. Đánh bẩy Yamayacho mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamayacho mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamayacho, nhiều khách sạn ở Yamayacho, dân số ở Yamayacho, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yamayacho, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:23
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamayacho, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Yamayacho, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°47'44" 37.7955 |
Kinh độ | 139°7'12" 139.12 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,012 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,072 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,001,360 |
Sân bay gần Yamayacho, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 17 km 11 ml | |
SYO | Shonai Airport | 127 km 79 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 129 km 80 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 132 km 82 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 163 km 101 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 213 km 132 ml |