Thời gian hiện tại ở Ōdōri, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Niigata Shi, Niigata-ken – Ōdōri. Đánh bẩy Ōdōri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōdōri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōdōri, nhiều khách sạn ở Ōdōri, dân số ở Ōdōri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōdōri, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:30
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōdōri, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ōdōri, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°50'28" 37.8411 |
Kinh độ | 139°1'8" 139.019 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,064 |
Về Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 8,077 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,002,871 |
Sân bay gần Ōdōri, Niigata Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 15 km 9 ml | |
SYO | Shonai Airport | 127 km 79 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 134 km 83 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 142 km 88 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 170 km 106 ml | |
AXT | Akita Airport | 223 km 138 ml |