Thời gian hiện tại ở Noma-ōhara, Toyono Gun, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Toyono Gun, Ōsaka-fu – Noma-ōhara. Đánh bẩy Noma-ōhara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noma-ōhara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noma-ōhara, nhiều khách sạn ở Noma-ōhara, dân số ở Noma-ōhara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Noma-ōhara, Toyono Gun, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:00
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noma-ōhara, Toyono Gun, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Noma-ōhara, Toyono Gun, Ōsaka-fu, Japan
Vĩ độ | 34°56'45" 34.9459 |
Kinh độ | 135°28'8" 135.469 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 59,985 |
Về Toyono Gun, Ōsaka-fu, Japan
Tính số lượt xem | 1,083 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,036,373 |
Sân bay gần Noma-ōhara, Toyono Gun, Ōsaka-fu, Japan
ITM | Itami Airport | 17 km 11 ml | |
UKB | Kobe Airport | 41 km 25 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 60 km 38 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 120 km 75 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 122 km 76 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 143 km 89 ml |