Thời gian hiện tại ở Higashibuchi, Saga Shi, Saga-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Saga Shi, Saga-ken – Higashibuchi. Đánh bẩy Higashibuchi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higashibuchi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Higashibuchi, nhiều khách sạn ở Higashibuchi, dân số ở Higashibuchi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Higashibuchi, Saga Shi, Saga-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:18
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higashibuchi, Saga Shi, Saga-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Higashibuchi, Saga Shi, Saga-ken, Japan
Vĩ độ | 33°17'19" 33.2885 |
Kinh độ | 130°18'58" 130.316 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Saga-ken, Japan
Dân số | 839,458 |
Tính số lượt xem | 35,985 |
Về Saga Shi, Saga-ken, Japan
Dân số | 236,274 |
Tính số lượt xem | 4,729 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,015,560 |
Sân bay gần Higashibuchi, Saga Shi, Saga-ken, Japan
HSG | Saga Airport | 15 km 9 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 35 km 22 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 55 km 34 ml | |
IKI | Iki Airport | 71 km 44 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 71 km 44 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 84 km 52 ml |