Thời gian hiện tại ở Nyūzen, Shimoniikawa Gun, Toyama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shimoniikawa Gun, Toyama-ken – Nyūzen. Đánh bẩy Nyūzen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyūzen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyūzen, nhiều khách sạn ở Nyūzen, dân số ở Nyūzen, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nyūzen, Shimoniikawa Gun, Toyama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:41
:55 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyūzen, Shimoniikawa Gun, Toyama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Nyūzen, Shimoniikawa Gun, Toyama-ken, Japan
Vĩ độ | 36°56'15" 36.9374 |
Kinh độ | 137°30'4" 137.501 |
Dân số | 27,585 |
Tính số lượt xem | 27,657 |
Về Toyama-ken, Japan
Dân số | 1,104,239 |
Tính số lượt xem | 18,670 |
Về Shimoniikawa Gun, Toyama-ken, Japan
Tính số lượt xem | 797 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,920 |
Sân bay gần Nyūzen, Shimoniikawa Gun, Toyama-ken, Japan
TOY | Toyama Airport | 43 km 27 ml | |
NTQ | Noto Airport | 63 km 39 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 89 km 55 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 114 km 71 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 182 km 113 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 194 km 121 ml |