Thời gian hiện tại ở Lab-e Jar-e Quraīshī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Lab-e Jar-e Quraīshī. Đánh bẩy Lab-e Jar-e Quraīshī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lab-e Jar-e Quraīshī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lab-e Jar-e Quraīshī, nhiều khách sạn ở Lab-e Jar-e Quraīshī, dân số ở Lab-e Jar-e Quraīshī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lab-e Jar-e Quraīshī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:46
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lab-e Jar-e Quraīshī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Lab-e Jar-e Quraīshī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'9" 36.6858 |
Kinh độ | 65°40'22" 65.6727 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,842 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,198 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,010 |
Sân bay gần Lab-e Jar-e Quraīshī, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 137 km 85 ml | |
TMJ | Termez Airport | 161 km 100 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 236 km 147 ml |