Thời gian hiện tại ở Mīr Shikār-e ‘Ulyā, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān – Mīr Shikār-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Mīr Shikār-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Shikār-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr Shikār-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Mīr Shikār-e ‘Ulyā, dân số ở Mīr Shikār-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīr Shikār-e ‘Ulyā, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:25
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Shikār-e ‘Ulyā, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Mīr Shikār-e ‘Ulyā, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°36'55" 36.6154 |
Kinh độ | 65°49'26" 65.824 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,173 |
Về Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,310 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,398,576 |
Sân bay gần Mīr Shikār-e ‘Ulyā, Shibirghān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 124 km 77 ml | |
TMJ | Termez Airport | 152 km 95 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 244 km 152 ml |