Thời gian hiện tại ở Sŭngbang-nodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sŭngbang-nodongjagu. Đánh bẩy Sŭngbang-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŭngbang-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŭngbang-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Sŭngbang-nodongjagu, dân số ở Sŭngbang-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŭngbang-nodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:22
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŭngbang-nodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Sŭngbang-nodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°59'13" 40.9869 |
Kinh độ | 126°41'42" 126.695 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,487 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,019 |
Sân bay gần Sŭngbang-nodongjagu, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 105 km 65 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 143 km 89 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 217 km 135 ml |