Thời gian hiện tại ở Islām Āq Maīdān, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Islām Āq Maīdān. Đánh bẩy Islām Āq Maīdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Islām Āq Maīdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Islām Āq Maīdān, nhiều khách sạn ở Islām Āq Maīdān, dân số ở Islām Āq Maīdān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Islām Āq Maīdān, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:06
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Islām Āq Maīdān, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Islām Āq Maīdān, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°57'15" 36.9543 |
Kinh độ | 66°0'27" 66.0076 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,036 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,572 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,130 |
Sân bay gần Islām Āq Maīdān, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 110 km 69 ml | |
TMJ | Termez Airport | 122 km 76 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 207 km 129 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 271 km 169 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 304 km 189 ml |