Thời gian hiện tại ở Hārūn-e Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Hārūn-e Awal. Đánh bẩy Hārūn-e Awal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hārūn-e Awal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hārūn-e Awal, nhiều khách sạn ở Hārūn-e Awal, dân số ở Hārūn-e Awal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hārūn-e Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:16
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hārūn-e Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Hārūn-e Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°0'54" 37.0149 |
Kinh độ | 66°6'23" 66.1064 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,859 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,554 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,003 |
Sân bay gần Hārūn-e Awal, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 104 km 64 ml | |
TMJ | Termez Airport | 111 km 69 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 202 km 125 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 261 km 162 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 293 km 182 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 308 km 191 ml |